Thực đơn
Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nam_trẻ Kết quả vòng loạiVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Danil Panarin | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Stiles Brockett | 1 | 3 | ||||||||||
1 | Danil Panarin | 2 | 3 | ||||||||||
9 | Togan Tokaç | 6 | 6 | ||||||||||
Daniël Verbeek | 2 | 2 | |||||||||||
9 | Togan Tokaç | 6 | 6 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Max Batyutenko | 1 | 2 | ||||||||||
Sean Daryabeigi | 6 | 6 | |||||||||||
Sean Daryabeigi | 6 | 6 | |||||||||||
WC | Calvin Baierl | 3 | 1 | ||||||||||
WC | Calvin Baierl | 2 | 6 | [10] | |||||||||
10 | Kenta Miyoshi | 6 | 4 | [5] |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3/WC | Yannik Rahman | 6 | 4 | [10] | |||||||||
Nicolas Kobelt | 4 | 6 | [6] | ||||||||||
3/WC | Yannik Rahman | 0 | 2 | ||||||||||
14 | Patrick Brady | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Kosuke Morita | 3 | 5 | ||||||||||
14 | Patrick Brady | 6 | 7 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Borys Zgoła | 2 | 6 | [10] | |||||||||
Felipe Pinzon Moreno | 6 | 0 | [7] | ||||||||||
4 | Borys Zgoła | 6 | 61 | [10] | |||||||||
15 | Meecah Bigun | 4 | 77 | [5] | |||||||||
Nicolás Villalón Valdés | 5 | 1 | |||||||||||
15 | Meecah Bigun | 7 | 6 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Constantinos Koshis | 3 | 7 | [10] | |||||||||
Marko Mesarovic | 6 | 5 | [7] | ||||||||||
5 | Constantinos Koshis | 77 | 6 | ||||||||||
Manfredi Graziani | 65 | 4 | |||||||||||
Manfredi Graziani | 77 | 0 | [10] | ||||||||||
12 | Sebastian Eriksson | 64 | 6 | [7] |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | William Jansen | 3 | 7 | [10] | |||||||||
Duncan Chan | 6 | 5 | [7] | ||||||||||
6 | William Jansen | 6 | 6 | ||||||||||
Kurt Miller | 0 | 0 | |||||||||||
Kurt Miller | 6 | 6 | |||||||||||
11 | Ivan Šodan | 2 | 3 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Lennon Roark Jones | 4 | 6 | [8] | |||||||||
Preston Stearns | 6 | 3 | [10] | ||||||||||
Preston Stearns | 3 | 6 | [5] | ||||||||||
WC | Hudson Rivera | 6 | 1 | [10] | |||||||||
WC | Hudson Rivera | 6 | 6 | ||||||||||
16 | Tiago Pereira | 2 | 1 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
8 | Luis Carlos Álvarez Valdés | 5 | 4 | ||||||||||
Matthew Rankin | 7 | 6 | |||||||||||
Matthew Rankin | 6 | 2 | [11] | ||||||||||
13 | Edward Winter | 2 | 6 | [13] | |||||||||
WC | Cooper Woestendick | 0 | 2 | ||||||||||
13 | Edward Winter | 6 | 6 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nam_trẻ Kết quả vòng loạiLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nam_trẻ https://www.usopen.org/en_US/scores/draws/2022_BQ_...